Dòng máy XEED WUX 6010 của Canon có tỷ lệ tương phản 2000: 1, độ sáng 6000 lumen và độ phân giải WUXGA giúp tăng khả năng đọc. Với thiết bị receiver được tích hợp HDBaseT, việc thiết lập máy chiếu của bạn giờ đơn giản và kinh tế hơn. Mang đến chất lượng cao trong trình chiếu với việc đánh cáp đơn giản phù hợp trong mọi điều kiện thiết lâp. Hiệu suất sinh thái được cải thiện của dòng máy này hiệu quả cao với tuổi thọ bền vững hơn lên đến 10,000 giờ. Được thiết kế cho mọi nhu cầu trình chiếu, XEED WUX 6010 cũng tương thích với nhiều loại ống kính rời để phù hợp với các khoảng cách chiếu.

  • Tỉ lệ tương phản 2000:1
  • Độ sáng: 6000 lumen
  • WUXGA (1920 x 1200 điểm ảnh)
  • Kết nối được mở rộng với Hỗ trợ HDBaseT
...

Hệ thống hiển thị

  Hệ thống màn hình tinh thể lỏng màu RGB (LCOS): 3 màn
Hệ thống quang học Chia màu nhờ gương lưỡng hướng sắc / chia tia sáng phân cực và tổng hợp màu bằng lăng kính
Thiết bị hiển thị  
Loại Màn hình tinh thể lỏng phản chiếu (LCOS): 3 màn
Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình 0.71" x 3 / 16:10
Hệ thống truyền Hệ thống ma trận chủ động
Số điểm ảnh / Tổng số điểm ảnh 2,304,000 (1920 x 1200) x 3 panels / 6,912,000
Ống kính chiếu *1  
Tỷ lệ Zoom 1.5x
Chiều dài tiêu cự f = 23.0 – 34.5mm
Giá tri F F1.89 - F2.65
Hệ thống Zoom Electric
Hệ thống lấy nét Electric
Dịch chuyển ống kính*1 Chiều dọc: -15% tới +55%
Chiều ngang: ±10%
Nguồn sáng (chế độ đèn: Toàn điện năng / Tiết kiệm điện) 340W / 264W
Kích thước ảnh (khoảng cách chiếu)1 Cỡ 40 tới 600 (1.3m to 29.0m)
Số màu 16,770,000 màu (tất cả màu)
Độ sáng*1*2*3 6,000 lumen (khi trình chiếu)
Tỷ lệ tương phản*1 2000:1 (Toàn màu trắng: Toàn màu đen, khi trình chiếu, điều khiển đèn ở chế độ [On])
Tỷ lệ tương phản ở vùng ngoại biên tới trung tâm *1*3 88%
Loa 5W âm thanh mono x 1
Độ phân giải ảnh tối đa 1920 x 1200 điểm ảnh
Tín hiệu video  
Ngõ vào máy tính Analog WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
(Tần số quét: 15 - 75kHz theo chiều ngang, 50 - 85Hz theo chiều dọc)A
Ngõ vào máy tính kỹ thuật số WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
Ngõ vào thành phần 1080PsF, 1080p, 1080i, 720p, 576p, 576i, 480p, 480i
Ngõ vào HDMI / HDBaseT Từ máy tính được kết nối:
WUXGA / UXGA / WSXGA+ / SXGA+ / WXGA+ / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
Từ thiết bị AV được kết nối:
1080p, 1080i, 720p, 576p, 480p
Đầu cắm ngõ vào  
Đầu cắm DVI-I IN máy tính Analog, máy tính kỹ thuật số (kết nối 29-pin DVI)
Đầu cắm HDMI IN terminal HDMI (chỉ màu sâu)
Đầu cắm máy tính Analog / COMPONENT máy tính Analog, Component (mini D-sub 15-pin)
Đầu cắm HDBaseT video/audio tương thích HDBaseT, 100BASE-T networking, giao tiếp nối tiếp (RJ-45)
Đầu cắm LAN multi-projection được nối mạng (RJ-45) 10BASE-T / 100BASE-T
Cổng USB Ảnh JPEG  (USB dung lượng dự trữ lớn)
Đầu cắm ĐIỀU KHIỂN RS-232C (D-sub 9-pin)
Đầu cắm  REMOTE Điều khiển từ xa có dây (giắc cắm mini stereo 3.5ø)
Đầu cắm  AUDIO IN Tín hiệu tiếng  (giắc cắm mini stereo 3.5ø  x 2)
Tín hiệu vào  
Máy tính kỹ thuật số TMDS (dịch chuyển tối thiểu chênh lệch tín hiệu)
Máy tính Analog 0.7Vp-p, phân cực dương, điện trở = 75Ω
Đồng bộ hóa theo chiều ngang / chiều dọc: mức TTL, phân cực dương hoặc phân cực âm
Đồng bộ composite ở tín hiệu G: 0.3Vp-p, phân cực âm, điện trở = 75Ω
Video thành phần COMPONENT: chia tín hiệu Y Cb / Pb Cr / Pr
Y: 1Vp-p, đồng bộ hóa âm, điện trở = 75Ω
Cb/ Pb: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω
Cr/ Pr: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω
Audio Điện trở = 47kΩ hoặc hơn
Tiếng ồn (chế độ thông thường / chế độ tiết kiệm điện) 40 / 36dB
Nhiệt độ khi vận hành 0°C - 40°C
Nguồn điện AC100V - 240V 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện  
Chế độ thông thường 465W
Chế độ tiết kiệm điện 370W
Chế độ Standby Kết nối mạng và HDBaseT ở chế độ off 0.3W
Kết nối mạng Low-power on, HDBaseT ở chế độ off 0.7W
Kết nối mạng off, HDBaseT on 1.6W
Kết nối mạng Low-power và HDBaseT on 1.8W
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) 380 x 430 x 170mm
Trọng lượng 8.5kg
Phụ kiện Điều khiển từ xa, pin khô cho điều khiển từ xa, dây nguồn, cáp nối máy tính, hướng dẫn sử dụng, thông tin quan trọng và phiếu bảo hành

 

Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.       
   
*1 Khi sử dụng ống kính Zoom tiêu chuẩn (RS-IL01ST). Khác nhau tùy thuộc vào loại ống kính.
*2 Khi đèn được thiết lập ở chế độ [Toàn điện năng].
*3 Máy chiếu này tuân theo tiêu chuẩn ISO21118-2012
  99.99% hoặc hơn 99.99% các điểm ảnh trên màn hình LCD được thể hiện. Trong khi trình chiếu, 0.01% hoặc ít hơn 0.01% số điểm ảnh có thể được chiếu sáng hoặc không được chiếu sáng do đặc điểm của màn hình LCD.
  Sử dụng dòng máy chiếu này liên tục trong một khoảng thời gian dài có thể sẽ làm giảm tuổi thọ của bộ phận quang học.

 

 

Ống kính tự chọn Ống kính tiêu cự ngắn cố định Ống kính Zoom rộng Ống kính Zoom tiêu chuẩn Ống kính Zoom dài Ống kính Zoom siêu dài
Số hiệu Model RS-IL03WF RS-IL05WZ RS-IL01ST RS-IL02LZ RS-IL04UL
Hình ảnh bên ngoài
Chiều dài tiêu cự 12.8mm 15.6 -23.3 mm 23.0 - 34.5mm 34.0 - 57.7mm 53.6 - 105.6mm
Giá trị F 2.0 2.09-2.34 1.89 - 2.65 1.99 - 2.83 2.34 - 2.81
Khoảng cách chiếu 0.7 - 5.2m 0.9 - 19.5 m 1.3 - 29.0m 1.9 – 48.5m 4.6 - 89.0m
Dịch chuyển ống kính          
Theo chiều dọc -5% tới 5% -15% tới 55%* -15% tới 55%* -15% tới 55%* -15% tới 55%*
Theo chiều ngang -2% tới 2% -10% tới 10% -10% tới 10% -10% tới 10% -10% tới 10%
Chiều rộng 97.4mm 97.4mm 97.4mm 97.4mm 97.4mm
Chiều cao 106.5mm 106.5mm 106.5mm 106.5mm 106.5mm
Chiều dài 175.2mm 180.3 mm 173.4mm 173.4mm 184.2mm
Trọng lượng 910g 905g 550g 755g 940g
Tỷ lệ Zoom - 1.5x 1.5x 1.7x 1.95x
Khoảng cách chiếu cỡ 100 1.7 m 2.2 – 3.2 m 3.2 – 4.8 m 4.7 – 8.0 m 7.6 – 14.9 m

 

 

Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
   
* Có những khu vực mà ống kính không thể dịch chuyển lên trên cùng bên trái và bên phải.

 

 


Mã sản phẩm: 0000000007631

Giá bán: 204,700,000 ( VNĐ )
Hai trăm lẻ bốn triệu bảy trăm nghìn đồng



Cửa hàng tiện ích 24H 0908422333

Cần Bán,

Có thể bạn quan tâm


Loading…
Bấm để xem thêm ...